Đáp án tổng hợp Goukaku Dekiru N1

Mondai 1

1 携わる たずさわる việc liên quan tới
2 介護 かいご chăm sóc
3 捜索 そうさく tìm kiếm
4 兆し きざし dấu hiệu
5 合致 がっち đáp ứng
6 滑らか なめらか trơn chu
7 衝撃 しょうげき sự va chạm
8 露骨 ろこつ trơ trẽn, thẳng thắn
9 漠然 ばくぜん mơ hồ
10 見逃す みのがす bỏ lỡ
11 大柄 おおがら cao lớn
12 福祉 ふくし phúc lợi
13 威力 いりょく sức mạnh
14 該当 がいとう đáp ứng
15 感染 かんせん nhiễm
16 焦る あせる vội vàng, hấp tấp
17 要請 ようせい yêu cầu
18 漂う ただよう dào dạt, trôi nổi
19 略奪 りゃくだつ bị cướp
20 指図 さしず chỉ thị, chỉ đạo
21 愚かす おろかす làm hại
22 復興 ふっこう hồi phục
23 欺く あざむく lừa gạt
24 衣装 いしょう trang phục
25 奮闘 ふんとう ráng sức
26 扶養 ふよう chăm sóc, nuôi dưỡng
27 滞る とどこおる đình trệ
28 軌道 きどう quỹ đạo
29 均衡 きんこう cân bằng, ngang tài ngang sức
30 一切 いっさい hoàn toàn không
31 有益 ゆうえき hữu ích
32 心地 ここち cảm giác
33 目途がたつ めどがたつ có hy vọng

Mondai 2

1 養う ( やしなう ) nuôi dưỡng
2 台無しになる trở thành vô ích
3 知的な会話 nói những câu truyện tri thức
4 ほっとする thở phào nhẹ nhõm
5 賑う(にぎわう) nhộn nhịp
6 貶す(けなす) chế giễu, dèm pha
7 交渉(こうしょう) giao kèo
8 鮮やかな(あざやか) rực rỡ ( màu sắc )
9 訴える(うったえる) kiện cáo, than phiền
10 鼻が高い tự hào
11 改める(あらためる) sửa đổi, cải thiện
12 アンコール yêu cầu hát lại
13 見合わせる tạm dừng
14 ならでは(NP N1) ngoài N ra thì ko ai bằng
15 生やす(はやす) mọc râu, nuôi râu
16 模様(もよう) tình trạng
17 ~に懐く(なつく) thân thiết với(động vật, trẻ em)
18 めくる lật ( sách, bản nhạc )
19 乗り出す bắt tay vào
20 ぶらぶら・ふらふら・ばらばら・はらはら quanh quẩn/ hoa mắt, đi khập khiễng/ rải rác/ hồi hộp
21 よゆうがある có dư giả ( thời gian, tiền bạc )
22 成り代わり(なりかわり) thay mặt, đại diện
23 安否(あんぴ) sự an nguy
24 弊社(へいしゃ) công ty chúng tôi
25 無暗に(むやみに) 1 cách tùy tiện, thiếu suy nghĩ
26 損なう(そこなう) gây ảnh hưởng, tổn hại
27 露呈(ろてい) phơi bày
28 ふらふら・たらたら・ぶらぶら・だらだら hoa mắt/ nhỏ tong tỏng/ quanh quẩn/ dài lê thê
29 募る(つのる) ngày càng mạnh, quá
30 オーバー vượt quá
31 不透明(ふとうめい) không có gì chắc chắn hết
32 光景 cảnh tượng ( vụ án )
33 人目につく trong tầm mắt, trong tầm chú ý
34 認識 nhận thức
35 先頭に立つ đi tiên phong
36 かりに giả sử
37 紛らわしい(まぎ) dễ nhầm lẫn
38 脆い(もろい) giòn, dễ vỡ
39 先手を打つ(せんて) đón đầu, chặn trước
40 ケース trường hợp
41 弱点(じゃくてん) điểm yếu
42 逃す(のがす) bỏ lỡ ( cơ hội )
43 浮き彫り(うきぼり) hiểu rõ, làm sáng tỏ
44 ノルマ・インパクト・ジレンマ・ジンクス nhiệm vụ/ ảnh hưởng/ tiến thoái lưỡng nan/ điềm xấu
45 ただでさえ cùng cực, mức rất thấp
46 深刻 nghiêm trọng
47 容認 chấp nhận
48 みだり=勝手 tùy tiện, tùy ý
49 歯にきぬ着せぬ thẳng thắn
50 あいまい mơ hồ, mờ nhạt
51 必至 quyết tâm
52 いちいち từng cái một, từng tí 1
53 音を上げる khóc thét lên ( nghĩa bóng )
54 さじを投げる bó tay
55 踏まえる bám trên, dựa trên
56 高をくくる coi thường, xem thường
57 なしのつぶて không có liên lạc gì
58 根気よく nhẫn nại
59 惜しまない(おしまない) sẵn sàng, không tiếc
60 手に取る biết rõ, hiểu rõ

Mondai 3

1 とりとめのない=目的のない không có mục đích
2 煩わしい(わずらわし)=面倒 phiền phức
3 一切 = 全く hoàn toàn không
4 心掛ける=気を付ける cố gắng, nỗ lực
5 そっけなく=興味がない không có hứng thú
6 覆る(くつがえる)= 不定する phủ định, lật đổ
7 まぬがれない=回避できない tránh ( những việc sắp xảy ra )
8 かろじて=どうにか làm mọi cách, xoay xở
9 ルーズ=だらしない không có quy củ, luộm thuộm
10 取り繕う(とりつくろう)=ごまかす nói lòng vòng, đánh trống lảng
11 揉める(もめる)=対立する xích mích
12 たくましい=力強い cơ thể vạm vỡ
13 弾む=盛り上がる nảy lên, rộn ràng vui vẻ
14 ふもと=下の方 chân núi
15 ぼやく=不満を言いう làu bàu
16 あっけない=物足りない không đủ, đơn điệu
17 しぶとい=粘り強い kiên trì
18 世知辛い(せちがらい)=暮らしい cuộc sống khó khăn, khắc nghiệt
19 色めき立つ(いろめきたつ)=緊張して活気づく phấn khích
20 物々しい=厳めしい(いかめしい) khắt khe, căng thẳng
21 つましい=質素な(しっそ) tiết kiệm, giản dị
22 滞る(とどこおる)=止まる đình trệ, dừng
23 いざしらず=しかたがない A thì đã đành
24 控える(ひかえる)=近くある gần kề
25 情けない(なさけない)=がっかり không thể đồng cảm được, thất vọng
26 一瞬たじろぐ=ひるむ nao núng

Mondai 4

1 ありふれる phổ biến, chung chung
2 嵩張る (かさばる) cồng kềnh
3 コントラスト tương phản
4 遮る (さえぎる) chắn, chặn
5 制約 điều kiện ràng buộc
6 配慮 (はいりょ) quan tâm, xem xét
7 破損 (はそん) hỏng
8 明白 (めいはく) minh bạch
9 滲む (にじむ) thấm, nhòe
10 和やか êm ấm, đầm ấm
11 合間 khoảng thời gian rảnh tay, tranh thủ
12 嘆く (なげく) than phiền
13 せかす giục giã, hối thúc
14 今度 lần tới
15 トラブル tranh cãi
16 潰す (つぶす) giết thời gian, làm mất thể diện, nghiền nát, mất cơ hội
17 ののしる mắng chửi
18 リストアップ đưa ra danh sách
19 ニュアンス sắc thái
20 危ぶまれる quan ngại, lo sợ
21 慎む (つつしむ) hạn chế
22 移転 di chuyển

 

You may also like...

Leave a Reply